Có 2 kết quả:
穿透輻射 chuān tòu fú shè ㄔㄨㄢ ㄊㄡˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ • 穿透辐射 chuān tòu fú shè ㄔㄨㄢ ㄊㄡˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
chuān tòu fú shè ㄔㄨㄢ ㄊㄡˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
penetrating radiation
Bình luận 0
chuān tòu fú shè ㄔㄨㄢ ㄊㄡˋ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
penetrating radiation
Bình luận 0